Có 2 kết quả:
心緒不寧 xīn xù bù níng ㄒㄧㄣ ㄒㄩˋ ㄅㄨˋ ㄋㄧㄥˊ • 心绪不宁 xīn xù bù níng ㄒㄧㄣ ㄒㄩˋ ㄅㄨˋ ㄋㄧㄥˊ
xīn xù bù níng ㄒㄧㄣ ㄒㄩˋ ㄅㄨˋ ㄋㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unquiet state of mind
Bình luận 0
xīn xù bù níng ㄒㄧㄣ ㄒㄩˋ ㄅㄨˋ ㄋㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unquiet state of mind
Bình luận 0